Đá hoa (Sọc dưa)
- Công suất khai thác: 43.560 m³/năm
- Quy cách: dạng block nguyên khối, đa dạng kích thước
- Ứng dụng: lát nền, ốp tường, điêu khắc nội – ngoại thất
Đá trắng
- Sản lượng thực tế: 150–200 m³/tháng (~1.800–2.400 m³/năm)
- Ưu điểm: màu trắng sáng, độ đồng nhất cao, phù hợp xuất khẩu cao cấp
Thông số kỹ thuật và báo giá:
1. Đá hoa (sọc dưa)
STT |
Kích thước (m³/viên) |
Đơn vị |
Giá (USD/m³) |
1 |
8.0 – 11.0 |
M3 |
1,200 |
2 |
6.0 – 8.0 |
M3 |
1,000 |
3 |
4.0 – 6.0 |
M3 |
760 |
4 |
2.0 – 4.0 |
M3 |
580 |
5 |
1.0 – 2.0 |
M3 |
520 |
STT |
Kích thước (m³/viên) |
Đơn vị |
Giá (USD/m³) |
1 |
0.1 – 1.0 |
M3 |
900 |
2 |
1.0 – 2.0 |
M3 |
1,600 |
3 |
2.0 – 3.0 |
M3 |
1,750 |
4 |
3.0 – 4.0 |
M3 |
1,900 |
5 |
4.0 – 5.0 |
M3 |
2,150 |
6 |
5.0 – 8.0 |
M3 |
2,500 |
7 |
8.0 – 11.0 |
M3 |
2,900 |
Độ thẩm mỹ cao: Bề mặt vân tự nhiên đẹp, tinh tế, màu sắc đa dạng như trắng, xám sọc dưa... phù hợp cho các công trình sang trọng.
Chất lượng đồng đều: Khai thác từ mỏ đá lớn, đá nguyên khối, hạn chế vết nứt, độ cứng ổn định.
Độ bền cao: Phù hợp sử dụng trong và ngoài trời, đặc biệt với ứng dụng lát sàn, ốp tường, chế tác mỹ nghệ.
Đáp ứng xuất khẩu: Sản lượng lớn, khả năng cung ứng liên tục, có thể điều chỉnh theo đơn hàng lớn nhờ hệ thống máy móc hiện đại.
Giá cả cạnh tranh theo kích thước & chất lượng, kèm chính sách thương lượng linh hoạt.
Đang cập nhật |